Phiên âm : tǐ fá.
Hán Việt : thể phạt.
Thuần Việt : dùng cách xử phạt về thể xác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng cách xử phạt về thể xác (đối với học sinh, như phạt đứng, quỳ, khẻ tay...)用罚站、罚跪、打手心等方式来处罚儿童的一种教育方法废除体罚fèichú tǐfá