VN520


              

体罚

Phiên âm : tǐ fá.

Hán Việt : thể phạt.

Thuần Việt : dùng cách xử phạt về thể xác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dùng cách xử phạt về thể xác (đối với học sinh, như phạt đứng, quỳ, khẻ tay...)
用罚站、罚跪、打手心等方式来处罚儿童的一种教育方法
废除体罚
fèichú tǐfá


Xem tất cả...