Phiên âm : tǐ lì.
Hán Việt : thể lực.
Thuần Việt : thể lực; sức khoẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể lực; sức khoẻ人体活动时所能付出的力量消耗体力xiāohào tǐlì他体力好,能耐久.sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai.