Phiên âm : tǐ tài.
Hán Việt : thể thái.
Thuần Việt : hình dáng; dáng vẻ con người; dáng điệu; vóc dáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình dáng; dáng vẻ con người; dáng điệu; vóc dáng身体的姿态;人的体形体态轻盈tǐtàiqīngyíng体态魁梧dáng vẻ khôi ngô