VN520


              

体态

Phiên âm : tǐ tài.

Hán Việt : thể thái.

Thuần Việt : hình dáng; dáng vẻ con người; dáng điệu; vóc dáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình dáng; dáng vẻ con người; dáng điệu; vóc dáng
身体的姿态;人的体形
体态轻盈
tǐtàiqīngyíng
体态魁梧
dáng vẻ khôi ngô


Xem tất cả...