Phiên âm : tǐ cháng.
Hán Việt : thể thường.
Thuần Việt : đích thân trải qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đích thân trải qua亲身尝试仔细品味体尝zǐxì pǐnwèi tǐcháng她体尝到了生活给自己带来的欣慰和苦涩.cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắn