VN520


              

体循环

Phiên âm : tǐ xún huán.

Hán Việt : thể tuần hoàn.

Thuần Việt : sự lưu thông của máu; đại tuần hoàn; tuần hoàn máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự lưu thông của máu; đại tuần hoàn; tuần hoàn máu
血液从左心室流出,经过动脉、毛细管,把氧气和养料送到各组织,并把各组织所产生的二氧化碳或废物带走,经过静脉流回右心室血液的这种循环叫做体循环 也叫大循环


Xem tất cả...