Phiên âm : tǐ zhì.
Hán Việt : thể chất.
Thuần Việt : thể chất; sức khoẻ, thể lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể chất; sức khoẻ, thể lực人体的健康水平和对外界的适应能力发展体育运动,增强人民体质.fāzhǎn tǐyùyùndòng,zēngqiáng rénmín tǐzhí.