VN520


              

体质

Phiên âm : tǐ zhì.

Hán Việt : thể chất.

Thuần Việt : thể chất; sức khoẻ, thể lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể chất; sức khoẻ, thể lực
人体的健康水平和对外界的适应能力
发展体育运动,增强人民体质.
fāzhǎn tǐyùyùndòng,zēngqiáng rénmín tǐzhí.


Xem tất cả...