VN520


              

体腔

Phiên âm : tǐ qiāng.

Hán Việt : thể khang.

Thuần Việt : khoang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoang (khoang trong thân thể như khoang bụng, lồng ngực.)
人或脊椎动物的内脏器官存在的空间,分为胸腔和腹腔两部分


Xem tất cả...