Phiên âm : tǐ qiāng.
Hán Việt : thể khang.
Thuần Việt : khoang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoang (khoang trong thân thể như khoang bụng, lồng ngực.)人或脊椎动物的内脏器官存在的空间,分为胸腔和腹腔两部分