Phiên âm : tǐ zhì.
Hán Việt : thể chế.
Thuần Việt : thể chế; cơ chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể chế; cơ chế国家机关、企业、事业单位等的组织制度领导体制lǐngdǎo tǐzhìthể; thể tài五言诗的体制,在汉末就形成了.thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.