VN520


              

体制

Phiên âm : tǐ zhì.

Hán Việt : thể chế.

Thuần Việt : thể chế; cơ chế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể chế; cơ chế
国家机关、企业、事业单位等的组织制度
领导体制
lǐngdǎo tǐzhì
thể; thể tài
五言诗的体制,在汉末就形成了.
thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.


Xem tất cả...