VN520


              

体格

Phiên âm : tǐ gé.

Hán Việt : thể cách.

Thuần Việt : thể trạng; sức khoẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể trạng; sức khoẻ
人体发育的情况和健康的情况
体格健全
tǐgé jiànquán
tầm vóc; hình thể
古代的猛犸和现在的象体格大小差不多.
voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp


Xem tất cả...