Phiên âm : tǐ gé.
Hán Việt : thể cách.
Thuần Việt : thể trạng; sức khoẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể trạng; sức khoẻ人体发育的情况和健康的情况体格健全tǐgé jiànquántầm vóc; hình thể古代的猛犸和现在的象体格大小差不多.voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp