Phiên âm : tǐ jī dūn.
Hán Việt : thể tích đốn.
Thuần Việt : tôn; tấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôn; tấn (đơn vị tính cước phí vận tải hàng trên tàu thuyền, tính theo thể tích từng loại hàng. Mỗi tôn là 1,133m3.)水运轻货时,计算运费所使用的一种计算单位以货物占用货舱容积每1.133立方米折算为一吨,叫做一个体积吨