Phiên âm : tǐ pò.
Hán Việt : thể phách.
Thuần Việt : khí lực; thân thể và khí phách; tinh thần và thể x.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí lực; thân thể và khí phách; tinh thần và thể xác; phách thể体格和精力锻炼体魄duànliàn tǐpò体魄健壮khí lực tráng kiện.