Phiên âm : tǐniàn.
Hán Việt : thể niệm.
Thuần Việt : tự suy nghĩ; thông cảm; hiểu cho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự suy nghĩ; thông cảm; hiểu cho设身处地为别人着想