VN520


              

体念

Phiên âm : tǐniàn.

Hán Việt : thể niệm.

Thuần Việt : tự suy nghĩ; thông cảm; hiểu cho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự suy nghĩ; thông cảm; hiểu cho
设身处地为别人着想


Xem tất cả...