Phiên âm : tǐ wèi.
Hán Việt : thể vị.
Thuần Việt : hiểu rõ; hiểu tường tận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu rõ; hiểu tường tận仔细体会体味人生苦乐.tǐwèi rénshēng kǔlè.