Phiên âm : tǐ yù yùn dòng.
Hán Việt : thể dục vận động.
Thuần Việt : phong trào thể dục thể thao; hoạt động thể dục thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong trào thể dục thể thao; hoạt động thể dục thể thao锻炼身体增强体质的各种活动,包括田径、体操、球类、游泳、武术、登山、射击、滑冰、滑雪、举重、摔跤、击剑、自行车等各种项目