VN520


              

体尝

Phiên âm : tǐ cháng.

Hán Việt : thể thường.

Thuần Việt : đích thân trải qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đích thân trải qua
亲身尝试
仔细品味体尝
zǐxì pǐnwèi tǐcháng
她体尝到了生活给自己带来的欣慰和苦涩.
cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắn


Xem tất cả...