Phiên âm : tǐ wēn jì.
Hán Việt : thể ôn kế.
Thuần Việt : nhiệt kế; cặp nhiệt độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệt kế; cặp nhiệt độ测量人或动物体温用的温度计,通常是在很细的玻璃管里装上水银制成,人用的体温计刻度从34oC开始到42oC也叫体温表