VN520


              

体温计

Phiên âm : tǐ wēn jì.

Hán Việt : thể ôn kế.

Thuần Việt : nhiệt kế; cặp nhiệt độ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt kế; cặp nhiệt độ
测量人或动物体温用的温度计,通常是在很细的玻璃管里装上水银制成,人用的体温计刻度从34oC开始到42oC也叫体温表


Xem tất cả...