Phiên âm : tǐ xiàn.
Hán Việt : thể hiện.
Thuần Việt : thể hiện; nói lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể hiện; nói lên某种性质或现象在某一事物上具体表现出来说实话,办实事,体现出了他的务实精神.shuōshíhuà,bànshíshì,tǐxiàn chū le tā de wùshíjīngshén.