Phiên âm : tǐ huì.
Hán Việt : thể hội.
Thuần Việt : Hiểu; lĩnh hội; nhận thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hiểu; lĩnh hội; nhận thức体验领会只有深入群众,才能真正体会群众的思想感情.zhǐyǒu shēnrùqúnzhòng,cáinéng zhēnzhèng tǐhùi qúnzhòng de sīxiǎnggǎnqíng.