VN520


              

体会

Phiên âm : tǐ huì.

Hán Việt : thể hội.

Thuần Việt : Hiểu; lĩnh hội; nhận thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hiểu; lĩnh hội; nhận thức
体验领会
只有深入群众,才能真正体会群众的思想感情.
zhǐyǒu shēnrùqúnzhòng,cáinéng zhēnzhèng tǐhùi qúnzhòng de sīxiǎnggǎnqíng.


Xem tất cả...