Phiên âm : tǐ zhēng.
Hán Việt : thể chinh.
Thuần Việt : kiểm tra triệu chứng bệnh tật; khám bệnh khi có tr.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra triệu chứng bệnh tật; khám bệnh khi có triệu chứng医生在检查病人时所发现的异常变化,如心脏病患者心脏的杂音、阑尾炎患者右下腹部的压痛等