VN520


              

体征

Phiên âm : tǐ zhēng.

Hán Việt : thể chinh.

Thuần Việt : kiểm tra triệu chứng bệnh tật; khám bệnh khi có tr.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm tra triệu chứng bệnh tật; khám bệnh khi có triệu chứng
医生在检查病人时所发现的异常变化,如心脏病患者心脏的杂音、阑尾炎患者右下腹部的压痛等


Xem tất cả...