VN520


              

体力劳动

Phiên âm : tǐ lì láo dòng.

Hán Việt : thể lực lao động.

Thuần Việt : lao động chân tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lao động chân tay
主要靠体力进行的生产劳动


Xem tất cả...