Phiên âm : zhuàn jì.
Hán Việt : truyện kí.
Thuần Việt : truyện ký; truyện; tiểu sử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyện ký; truyện; tiểu sử (ghi lại cuộc đời của một người nào đó)记录某人生平事迹的文字传记文学zhuànjì wénxué