VN520


              

传记

Phiên âm : zhuàn jì.

Hán Việt : truyện kí.

Thuần Việt : truyện ký; truyện; tiểu sử .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truyện ký; truyện; tiểu sử (ghi lại cuộc đời của một người nào đó)
记录某人生平事迹的文字
传记文学
zhuànjì wénxué


Xem tất cả...