Phiên âm : chuán shì.
Hán Việt : truyện thế.
Thuần Việt : truyền lại đời sau; truyền thế; truyền đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền lại đời sau; truyền thế; truyền đời珍宝、著作等(多指古代的)流传到后世