Phiên âm : chuán hū.
Hán Việt : truyện hô.
Thuần Việt : đi gọi nghe điện thoại; kêu hộ; gọi; báo có điện t.
đi gọi nghe điện thoại; kêu hộ; gọi; báo có điện thoại (bưu điện, người quản lí điện thoại gọi người có điện thoại đường dài đến nhận điện thoại)
电信局通知受话人去接长途电话;管理公用电话的人通知受话人去接电话
公用传呼电话.
gōngyòng chuánhūdiànhuà.