Phiên âm : chuán rǎn bìng.
Hán Việt : truyện nhiễm bệnh.
Thuần Việt : bệnh truyền nhiễm; sự nhiễm trùng; sự tiêm nhiễm; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh truyền nhiễm; sự nhiễm trùng; sự tiêm nhiễm; sự đầu độc由病原体传染引起的疾病如肺结核、麻风、天花、伤寒等