Phiên âm : chuán bō.
Hán Việt : truyện bá.
Thuần Việt : truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; côn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền bá; truyền; phổ biến; toả; chiếu; phát; công bố; ban hành广泛散布传播花粉.chuánbō huāfěn.传播先进经验.truyền kinh nghiệm tiên tiến.