Phiên âm : chuángǎn.
Hán Việt : truyện cảm.
Thuần Việt : truyền cảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền cảm非感觉器官的一种正常感觉活动,臆测为从一段距离外接受到与感觉印象相似的一种印象