Phiên âm : chuán dào.
Hán Việt : truyện đạo.
Thuần Việt : truyền đạo; giảng đạo; thuyết giáo; thuyết pháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền đạo; giảng đạo; thuyết giáo; thuyết pháp布道truyền bá; phổ biến; giảng kinh (truyền học thuyết của thánh hiền)旧时指传授古代圣贤的学说