Phiên âm : yǎng wū zhù shū.
Hán Việt : ngưỡng ốc trứ thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容專心勤奮的從事著述工作。語本《梁書.卷二二.太祖五王傳.南平王偉傳》:「下官歷觀世人, 多有不好歡樂, 乃仰眠床上, 看屋梁而著書, 千秋萬歲, 誰傳此者?」