Phiên âm : yǎng guān.
Hán Việt : ngưỡng quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抬頭看。《文選.曹植.七啟》:「頫眺流星, 仰觀八隅。」《三國演義》第六回:「堅歸寨中, 是夜星月交輝, 乃按劍露坐, 仰觀天文。」