VN520


              

仰觀

Phiên âm : yǎng guān.

Hán Việt : ngưỡng quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抬頭看。《文選.曹植.七啟》:「頫眺流星, 仰觀八隅。」《三國演義》第六回:「堅歸寨中, 是夜星月交輝, 乃按劍露坐, 仰觀天文。」


Xem tất cả...