Phiên âm : yǎng wū xīng tàn.
Hán Việt : ngưỡng ốc hưng thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 對天長嘆, 長吁短嘆, .
Trái nghĩa : , .
抬頭仰望屋頂, 發出嘆息。形容人無計可施的情狀。如:「手頭一向不寬裕的大舅家, 面對如此龐大的醫藥費, 也只有仰屋興嘆。」也作「仰屋竊歎」。