VN520


              

仰屋興嘆

Phiên âm : yǎng wū xīng tàn.

Hán Việt : ngưỡng ốc hưng thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 對天長嘆, 長吁短嘆, .

Trái nghĩa : , .

抬頭仰望屋頂, 發出嘆息。形容人無計可施的情狀。如:「手頭一向不寬裕的大舅家, 面對如此龐大的醫藥費, 也只有仰屋興嘆。」也作「仰屋竊歎」。


Xem tất cả...