Phiên âm : yǎng wū qiè tàn.
Hán Việt : ngưỡng ốc thiết thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抬頭望著屋頂暗自嘆息。形容人無計可施的情狀。《後漢書.卷四一.寒朗傳》:「及其歸舍, 口雖不言, 而仰屋竊歎, 莫不知其多冤, 無敢牾陛下者。」《宋史.卷三一三.富弼傳》:「富弼手疏稱『老臣無所告訴, 但仰屋竊歎』者, 即當至矣。」也作「仰屋興嘆」。