VN520


              

仰觀俯察

Phiên âm : yǎng guān fǔ chá.

Hán Việt : ngưỡng quan phủ sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抬頭觀看天文, 低頭勘察地理。語本《易經.繫辭上》:「仰以觀於天文, 俯以察於地理。」後形容仔細觀察研究。《文選.嵇康.養生論》:「故有一切之壽, 仰觀俯察莫不皆然。」《孤本元明雜劇.齊天大聖.第四折》:「年至於七歲, 經典一覽, 悉皆默會, 仰觀俯察, 棄國辭朝。」


Xem tất cả...