Phiên âm : yǎng shì.
Hán Việt : ngưỡng thị.
Thuần Việt : Nhìn lên; ngước nhìn; ngưỡng mộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nhìn lên; ngước nhìn; ngưỡng mộ先被人俯视,后被人仰视,就是一种成功的人生.Xiān bèi rén fǔshì, hòu bèi rén yǎngshì, jiùshì yī zhǒng chénggōng de rénshēng.