VN520


              

仰视

Phiên âm : yǎng shì.

Hán Việt : ngưỡng thị.

Thuần Việt : Nhìn lên; ngước nhìn; ngưỡng mộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nhìn lên; ngước nhìn; ngưỡng mộ
先被人俯视,后被人仰视,就是一种成功的人生.
Xiān bèi rén fǔshì, hòu bèi rén yǎngshì, jiùshì yī zhǒng chénggōng de rénshēng.


Xem tất cả...