Phiên âm : yǎng jiǎo.
Hán Việt : ngưỡng giác.
Thuần Việt : góc ngắm chiều cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc ngắm chiều cao在包含观测点和目的物的连线的垂直平面内,连线在通过观测点的水平线上面时,连线和水平线所成的角叫做仰角