VN520


              

仰角

Phiên âm : yǎng jiǎo.

Hán Việt : ngưỡng giác.

Thuần Việt : góc ngắm chiều cao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

góc ngắm chiều cao
在包含观测点和目的物的连线的垂直平面内,连线在通过观测点的水平线上面时,连线和水平线所成的角叫做仰角


Xem tất cả...