VN520


              

仰事俯畜

Phiên âm : yǎng shì fǔ xù.

Hán Việt : ngưỡng sự phủ súc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供養父母, 養育妻兒。語本《孟子.梁惠王上》:「仰足以事父母, 俯足以畜妻子。」後泛指維持家計。「畜」文獻異文作「蓄」。《兒女英雄傳》第一三回:「這幾個門生, 現在的立身植品, 以至仰事俯蓄, 穿衣吃飯, 那不是出自師門?」也作「事畜」。


Xem tất cả...