VN520


              

仰首伸眉

Phiên âm : yǎng shǒu shēn méi.

Hán Việt : ngưỡng thủ thân mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仰起頭, 伸展眉毛。高抗不屈、意氣昂揚的樣子。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「乃欲仰首伸眉, 論列是非, 不亦輕朝廷、羞當世之士邪!」《梁書.卷三四.張緬傳》:「自出守股肱, 入尸衡尺, 可以仰首伸眉, 論列是非者矣。」


Xem tất cả...