VN520


              

仰秣

Phiên âm : yǎng mò.

Hán Việt : ngưỡng mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仰頭而停止吃草, 比喻專心傾聽。《荀子.勸學》:「昔者瓠巴鼓瑟而流魚出聽, 伯牙鼓琴而六馬仰秣。」《文選.左思.吳都賦》:「軍馬弭髦而仰秣, 淵魚竦鱗而上升。」


Xem tất cả...