VN520


              

介石

Phiên âm : jiè shí.

Hán Việt : giới thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耿介如石。語本《易經.豫卦.六二》:「介于石, 不終日, 貞吉。」形容堅定不拔, 操守堅貞。《宋書.卷六七.謝靈運傳》:「時來之機, 悟先於介石, 納隍之誡, 援於生民。」明.陸采《明珠記》第四一齣:「義士施偷天之計, 郎君秉介石之心。」


Xem tất cả...