Phiên âm : jiè shì.
Hán Việt : giới sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.介冑之士、武士。《韓非子.五蠹》:「國平養儒俠, 難至用介士。」2.耿直之士。《漢書.卷五一.鄒陽傳》「是以申徒狄蹈雍之河」句下顏師古注引服虔曰:「殷之末世介士也。」