VN520


              

介面板

Phiên âm : jiè miàn bǎn.

Hán Việt : giới diện bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種電子電路板。裝設於信號的準位和收發方式不同之兩種裝置間, 作為彼此交換訊息的中介。如:「電腦透過介面卡控制週邊設備, 如螢幕、硬碟、印表機等。」也稱為「介面卡」。


Xem tất cả...