VN520


              

介介

Phiên âm : jiè jiè.

Hán Việt : giới giới.

Thuần Việt : canh cánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

canh cánh
有所感触而不能忘记;耿耿
ngăn cách; ngăn ra; cách trở
分隔;阻隔


Xem tất cả...