Phiên âm : jiè jiè.
Hán Việt : giới giới.
Thuần Việt : canh cánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
canh cánh有所感触而不能忘记;耿耿ngăn cách; ngăn ra; cách trở分隔;阻隔