VN520


              

介壽

Phiên âm : jiè shòu.

Hán Việt : giới thọ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祝壽。一說為祈壽。語本《詩經.豳風.七月》:「為此春酒, 以介眉壽。」後以介壽為祝壽之詞。


Xem tất cả...