Phiên âm : jiè jū.
Hán Việt : giới cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.居於兩方之間。《左傳.襄公九年》:「天禍鄭國, 使介居二大國之間。」2.獨居。《史記.卷八九.張耳陳餘傳》:「獨介居河北, 不王無以填之。」