VN520


              

介绍人

Phiên âm : jiè shào rén.

Hán Việt : giới thiệu nhân.

Thuần Việt : người tiến cử; người giới thiệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người tiến cử; người giới thiệu
推荐或引入别人的人
người bảo lãnh; người bảo đảm
保证人
người làm mối; người làm nai
媒人


Xem tất cả...