Phiên âm : jiè shào rén.
Hán Việt : giới thiệu nhân.
Thuần Việt : người tiến cử; người giới thiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người tiến cử; người giới thiệu推荐或引入别人的人người bảo lãnh; người bảo đảm保证人người làm mối; người làm nai媒人