Phiên âm : jiè shào.
Hán Việt : giới thiệu.
Thuần Việt : giới thiệu; mở đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giới thiệu; mở đầu使双方相识或发生关系介绍信.jièshàoxìn.介绍人.người giới thiệu.wǒ gěi nǐ jièshào yīxià,zhè jìushì zhāng tóngzhì.您能介绍一下