VN520


              

介绍

Phiên âm : jiè shào.

Hán Việt : giới thiệu.

Thuần Việt : giới thiệu; mở đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giới thiệu; mở đầu
使双方相识或发生关系
介绍信.
jièshàoxìn.
介绍人.
người giới thiệu.
wǒ gěi nǐ jièshào yīxià,zhè jìushì zhāng tóngzhì.
您能介绍一下


Xem tất cả...