Phiên âm : wáng hún sàng pò.
Hán Việt : vong hồn tang phách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常驚懼或心神不寧。《孤本元明雜劇.打董達.第二折》:「哥哥你寬肺腑, 休間阻, 我教他亡魂喪魄, 認個賢愚。」也作「亡魂失魄」。