VN520


              

亡魂喪魄

Phiên âm : wáng hún sàng pò.

Hán Việt : vong hồn tang phách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常驚懼或心神不寧。《孤本元明雜劇.打董達.第二折》:「哥哥你寬肺腑, 休間阻, 我教他亡魂喪魄, 認個賢愚。」也作「亡魂失魄」。


Xem tất cả...