VN520


              

亡羊

Phiên âm : wáng yáng.

Hán Việt : vong dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臧、穀二人一起牧羊, 臧因讀書而丟失羊, 穀因嬉戲而失掉羊的故事。典出《莊子.駢拇》。後比喻捨棄當做的事, 而使得本業受到損失。宋.王安石〈用前韻戲贈葉致遠直講〉詩:「亡羊等殘生, 朽笑何足摺。」清.唐孫華〈偕同年吳元朗游西涇次友人韻〉:「嬉游良已荒, 亡羊愧臧穀。」


Xem tất cả...