Phiên âm : wáng xiě jiā.
Hán Việt : vong huyết gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中醫上指平時患有嘔血、衄血、尿血、便血、崩漏和金瘡等失血性疾病的人。