VN520


              

亡血家

Phiên âm : wáng xiě jiā.

Hán Việt : vong huyết gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中醫上指平時患有嘔血、衄血、尿血、便血、崩漏和金瘡等失血性疾病的人。


Xem tất cả...