Phiên âm : wáng guó.
Hán Việt : vong quốc.
Thuần Việt : mất nước; vong quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất nước; vong quốc使国家灭亡;国家灭亡nước bị diệt; nước đã mất灭亡了的国家