VN520


              

亡何

Phiên âm : wáng hé.

Hán Việt : vong hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không lâu, chẳng mấy chốc.
♦Không hỏi tới việc khác.
♦Vô cớ.
♦Không biết làm sao. § Cũng như nói: vô khả nại hà 無可奈何.


Xem tất cả...