Phiên âm : wáng hé.
Hán Việt : vong hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không lâu, chẳng mấy chốc.♦Không hỏi tới việc khác.♦Vô cớ.♦Không biết làm sao. § Cũng như nói: vô khả nại hà 無可奈何.